Xem Nhiều 6/2023 #️ Vay Tiền Trong Tiếng Tiếng Anh # Top 12 Trend | Toiyeucogaihalan.com

Xem Nhiều 6/2023 # Vay Tiền Trong Tiếng Tiếng Anh # Top 12 Trend

Cập nhật thông tin chi tiết về Vay Tiền Trong Tiếng Tiếng Anh mới nhất trên website Toiyeucogaihalan.com. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất.

Nếu cho vay tiền để làm ăn, người ta có thể lấy lời.

If the money was lent for business purposes, the lender could charge interest.

jw2019

Monica đã vay tiền cậu?

Did Monica borrow money from you?

OpenSubtitles2018.v3

Tôi tìm đến bạn mình vay tiền vì cậu ta là người tôi muốn cộng tác.

I went to my friend for the money because that he’s who I wanted to be partners with…

OpenSubtitles2018.v3

Anh cũng đến vay tiền để mở một tiệm bánh à?

You’re here to get a loan to open up a bakery?

OpenSubtitles2018.v3

You know cho bạn bè vay tiền luôn luôn là sai lầm.

You know lending friends money is always a mistake.

OpenSubtitles2018.v3

Tôi có nên vay tiền không?

Should I Borrow Money?

jw2019

Tôi vay tiền của họ, mọi người biết họ nói nhưthế nào không?

I asked them for a small loan.

OpenSubtitles2018.v3

Vì thế họ vay tiền và bắt đầu gieo trồng.

So they took out loans and planted.

ted2019

“Dĩ nhiên, tôi nhận biết rằng có thể cần phải vay tiền để mua một căn nhà.

“I recognize that it may be necessary to borrow to get a home, of course.

LDS

Hãy hình dung một người vay tiền ngân hàng.

Imagine a man who owes money to a bank.

jw2019

Nếu bạn không mang thai, bạn có thể vay tiền từ chúng tôi. ”

If you’re not pregnant, you can take a loan out from us. “

QED

Nhưng Chandler đã cho cậu vay tiền.

But Chandler lent you money.

OpenSubtitles2018.v3

Con đĩ đó đã sẵn sàng cho ông vay tiền.

That double-crossing putain would have gladly lent you the money.

OpenSubtitles2018.v3

” Chúng tôi chỉ muốn cho những người phụ nữ thực hiện kế hoạch hóa gia đình vay tiền.

” We only want to lend to women who practice family planning.

QED

Vay tiền không phải là cầu xin.

Borrowing isn’t begging.

OpenSubtitles2018.v3

Có lúc, cho vay tiền cũng không tốt cho người vay nữa.

At times, a loan may not be in the best interests of the borrower either.

jw2019

Đó là lý do tại sao tôi luôn luôn phải vay tiền.

It’s why I always need to borrow some money.

OpenSubtitles2018.v3

Anh đang nói là tôi phải vay tiền để được vay nhiều tiền hơn ư?

You’re saying that I have to borrow money in order to borrow more money?

OpenSubtitles2018.v3

Nếu bạn dám cố gắng để vay tiền,

If you dare try to borrow money,

QED

Nếu họ có vay tiền, họ coi việc hoàn lại là một vấn đề danh dự.

If they borrowed money, they felt honor-bound to repay it.

jw2019

15 Ai bảo lãnh cho kẻ lạ vay tiền* ắt sẽ chịu thiệt hại,+

15 Whoever guarantees a loan* for a stranger is sure to fare badly,+

jw2019

Anh ta rất sẵn lòng cho tôi vay tiền.

He lent me the money quite willingly.

Tatoeba-2020.08

Và anh ta cần vay tiền gấp.

And he needs a loan.

OpenSubtitles2018.v3

Tôi đã vay tiền của cha vợ và mở tiệm sửa xe.

I borrowed from my father-in-law to start the shop.

OpenSubtitles2018.v3

Chữ Hán Trong Tiếng Tiếng Anh

Số 5 trong chữ Hán là Wu.

The mandarin word for “ five ” is wu.

OpenSubtitles2018.v3

(Chữ Hán phồn thể). ^ FAR EAST (FORMOSA AND THE PESCADORES).

“Far East (Formosa and the Pescadores)”.

WikiMatrix

Thái liên khúc: gồm 2 bài thơ thất ngôn tứ tuyệt bằng chữ Hán.

Erlangen: Double Ugly Books.

WikiMatrix

Bản đồ Eckert IV năm 1906 có hình dạng giống bản đồ chữ Hán.

The 1906 Eckert IV map resembles the display of this Chinese map.

WikiMatrix

Nguyên bản của tác phẩm có khoảng 8 tập, viết bằng chữ Hán.

Part 1 has eight pictures of things, with the English word under them.

WikiMatrix

Ví dụ, “mười triệu” kết hợp chữ thuần Việt “mười” và chữ Hán Việt “triệu”.

For instance, “mười triệu” combines native “mười” and Sino-Vietnamese “triệu”.

WikiMatrix

Trong lịch sử, Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc và Việt Nam đều sử dụng chữ Hán.

Historically, Japan, Korea, and Vietnam have used Chinese characters.

WikiMatrix

Có tổng cộng 1.946 chữ Hán hiện được liệt kê trong danh sách.

The full list in this section should contain 1346 entries.

WikiMatrix

(Chữ Hán phồn thể). ^ a ă â About Us.

Thank you. ~~~~ About Us.

WikiMatrix

Tất Liệt khăng khăng đòi đổi một cái tên chữ Hán.

Kublai insisted on a Chinese name.

OpenSubtitles2018.v3

Năm 1978, kết quả phân tích X quang cho thấy một dòng chữ khảm vàng bao gồm ít nhất 115 chữ Hán.

In 1978, X-ray analysis revealed a gold-inlaid inscription that comprises at least 115 Chinese characters.

WikiMatrix

Hầu hết tên người Triều Tiên bao gồm hai chữ Hán-Triều và có thể được viết bằng chữ hanja.

Most Korean given names consist of two Sino-Korean morphemes each written with one hanja.

WikiMatrix

Khi viết chữ Hán nên cẩn thận mấy cái chấm và nét quét, viết nhanh và cẩn thận nhất có thể.

When drawing kanji be careful of dots and sweeps, write as carefully and quickly as possible.

tatoeba

Công ty đã thông qua tên tiếng Anh “Spring Airlines”, các chữ Hán có nghĩa đen là “Hàng không Xuân Thu”.

While the company adopted the English name “Spring Airlines”, the Chinese name literally means “Spring Autumn Airlines.”

WikiMatrix

Phương ngữ này không có hệ thống chữ viết riêng tại Trung Quốc và người Hách Triết thường viết bằng chữ Hán.

The dialect does not have a written system in China and Nanai usually write in Chinese.

WikiMatrix

Chữ Hán giản thế chủ yếu được sử dụng ở Trung Quốc đại lục, Singapore và Malaysia trong các ấn bản chính thức.

In contrast, Simplified Chinese characters are used in mainland China, Singapore and Malaysia in official publications.

WikiMatrix

The complete proposal contained a list of 248 characters that were to be simplified, as well as another list of 605 characters for evaluation and discussion.

WikiMatrix

Những mẫu tự kanji này giống với chữ Hán, nhưng có nguồn gốc từ Nhật Bản và không có phát âm trong tiếng Trung Quốc.

These kanji resemble Chinese characters but originate in Japan and do not have widely-known Chinese pronunciations.

WikiMatrix

Các nhà khảo cổ học cho rằng một số biểu tượng (trên 1.500) mang một số điểm tương đồng với các ký tự tượng hình cổ của chữ Hán.

Archaeologists believe that some of these symbols (over 1,500) bear a resemblance to ancient hieroglyphs of Chinese characters.

WikiMatrix

Tên tiếng Nhật thường được viết bằng kanji (chữ Hán), mặc dù một số tên sử dụng hiragana và thậm chí là katakana, hoặc hỗn hợp của kanji và kana.

Japanese names are usually written in kanji (Chinese characters), although some names use hiragana or even katakana, or a mixture of kanji and kana.

WikiMatrix

Mười bốn thiên đầu liệt kê các chữ Hán; thiên thứ 15 và cũng là thiên cuối cùng được chia thành hai phần: a postface and an index of section headers.

The first 14 chapters are character entries; the 15th and final chapter is divided into two parts: a postface and an index of section headers.

WikiMatrix

Ấn bản đầu tiên của Đại Hán-Hòa Từ điển (1955-1960) bao gồm 13 tập với tổng cộng 13.757 trang, 49.964 mục từ chữ Hán và hơn 37 vạn từ và cụm từ, thành ngữ.

The original (1955–1960) Dai Kan-Wa Jiten has 13 volumes totaling 13,757 pages, and includes 49,964 head entries for characters, with over 370,000 words and phrases.

WikiMatrix

The index, which is arranged by number of strokes, can be inconvenient (e.g., 2189 characters are listed under 9 strokes).

WikiMatrix

Shirane Haruo (2003:15) đánh giá về Đại Hán Hoà Từ điển rằng: “Đây là một từ điển chữ Hán hoàn hảo và là một trong những từ điển vĩ đại của thế giới.”

Haruo Shirane (2003:15) says: “This is the definitive dictionary of the Chinese characters and one of the great dictionaries of the world.”

WikiMatrix

Đơn Kiện Trong Tiếng Tiếng Anh

Vào ngày 13 tháng 3 năm 2000, họ đã đệ đơn kiện Napster.

On March 13, 2000, they filed a lawsuit against Napster.

WikiMatrix

Chúng ta nên nộp đơn kiện. Về việc bóc lột tuổi trẻ.

We should file a class-action lawsuit on behalf of exploited youth.

OpenSubtitles2018.v3

Vì Novell cũng tuyên bố bản quyền đối với UNIX, nên họ đã đệ đơn kiện SCO.

Since Novell also claims the copyrights to UNIX, it filed suit against SCO.

WikiMatrix

Vào tháng 1 năm 2015, các cầu thủ rút đơn kiện của họ.

In January 2015, the lawsuit was withdrawn by the players.

WikiMatrix

Nếu có, thì một đơn kiện sẽ được gởi tới tòa án.

If you do, then a suit will be filed.

OpenSubtitles2018.v3

Vậy cậu ta hủy đơn kiện?

So he just dropped the charges?

OpenSubtitles2018.v3

Allison đang hoàn tất đề nghị bác đơn kiện.

Allison’s filing a motion to dismiss.

OpenSubtitles2018.v3

Ngày 14 tháng 9 năm 2009, đơn kiện bị bác bỏ bởi Thẩm phán Liên Bang quận miền trung California.

On November 15, 2010, this challenge was rejected by the U.S. District Court in New Jersey.

WikiMatrix

Bạn sẽ nhận được đơn kiện của ủy ban quy hoạch?

Are you going to get sued by the zoning commission?

ted2019

Đơn kiện đã được huỷ bỏ.

All the charges have been dropped.

OpenSubtitles2018.v3

Nếu anh chạm vào tôi, thì tôi sẽ làm đơn kiện.

If you touch me, I’ll press charges.

OpenSubtitles2018.v3

Tháng 3/2009, nhà sản xuất Moritz Borman đệ đơn kiện công ty Halcyon Company, đòi bồi thường $160 triệu.

In March 2009, producer Moritz Borman filed a lawsuit against the Halcyon Company, seeking $160 million.

WikiMatrix

Chúng tôi báo cho cảnh sát về vụ này, và nộp đơn kiện.

We reported the episode to the police, and a lawsuit was filed.

jw2019

Red Hat đã phản đối và SCO đã đệ đơn kiện khác.

Red Hat has countersued and SCO has since filed other related lawsuits.

WikiMatrix

Tôi sẽ hủy đơn kiện, và họ sẽ cung cấp cho tôi những thông tin tôi yêu cầu.

I’ll put down the lawsuit and they will send me all the information I ask for.

QED

Tôi làm thất lạc 1 đơn kiện quan trọng, đó là họ nói thế!

I misplaced an important complaint. That’s their story.

OpenSubtitles2018.v3

Có khoảng 20 người đang đệ đơn kiện ông.

You got about 20 of those pending against you.

OpenSubtitles2018.v3

Hy vọng lũ chuột không gửi đơn kiện.

Hope the rat doesn’t file a complaint.

OpenSubtitles2018.v3

Vì vậy vào năm 2009, chúng tôi sẵn sàng đâm đơn kiện.

So now it’s 2009, and we’re ready to file our case.

ted2019

Bảo nó rút đơn kiện.

Get him to drop the charges.

OpenSubtitles2018.v3

Một trong số những linh mục đã đưa đơn kiện tôi về việc kết nạp môn đồ.

One of the priests had filed a complaint of proselytism against me.

jw2019

Các nhóm bảo thủ sau đó đã đệ đơn kiện cáo buộc thẩm phán vi phạm nghĩa vụ.

Conservative groups subsequently filed a suit accusing the judge of breach of duty.

WikiMatrix

Lựa chọn duy nhất khác của chúng ta là đệ đơn kiện lên toà án.

Our only other choice would be to submit a plea to the courts.

OpenSubtitles2018.v3

Tuyên bố này đã khiến nhiều trường dạy ngoại ngữ đâm đơn kiện ông vào năm 2005.

The statement led to a lawsuit from several language schools in 2005.

WikiMatrix

Ly Hôn Trong Tiếng Tiếng Anh

Sao bố không ly hôn.

Why are not divorced.

QED

Sau khi Anusaya biết được tin này cô đã yêu cầu ly hôn.

When her husband discovered this, he decided to divorce her.

WikiMatrix

Ngày 24 tháng 4, ông ra lệnh Cromwell chuẩn bị hồ sơ ly hôn.

By 24 April, he had commissioned Cromwell to prepare the case for a divorce.

WikiMatrix

” Anh muốn ly hôn ” .

” I want to divorce . “

EVBNews

Vài năm trước ở đây bắt đầu có luật cấm ly hôn sai, đúng là điều tồi tệ.

They implemented a no-fault divorce here a couple of years back that really screwed things up.

OpenSubtitles2018.v3

Trước khi ly hôn con làm bên ban Thường Vụ phải không?

Before the divorce I do not not the Standing Committee?

QED

Nếu bố mẹ bạn ly hôn nhau thì có thể là bạn cũng có nhiều cảm xúc lắm .

If your parents are divorcing , you may experience a lots of feelings .

EVBNews

Hồ sơ tội phạm, ly hôn, một bộ xương trong tủ quần áo của cậu?

Criminal record, divorce, an actual skeleton in your closet?

OpenSubtitles2018.v3

Vậy, tại sao nhiều cuộc hôn nhân kết thúc bằng ly hôn?

Why, then, do so many unions end in divorce?

jw2019

Vài tháng sau anh ta đã gọi cho chị, nói là anh ta đã ly hôn.

Oh, he called me a couple months later, told me he’d gotten a divorce.

OpenSubtitles2018.v3

Cuối cùng, chúng tôi quyết định ly hôn.

Finally, we decided to divorce.

jw2019

Đến năm 2009, cô đã ly hôn với Tống Ngọc Trung.

By 1972 she was divorced from Stone.

WikiMatrix

Và cô ấy muốn đơn đồng ý cho ly hôn.

And she wants a gett.

OpenSubtitles2018.v3

Cô đã phải trả 10 triệu đô la cho Rovirusta để giải quyết ly hôn.

She had to pay $10 million to Roviralta as a divorce settlement.

WikiMatrix

Ba tôi ly hôn hai lần.

I know a thing or two about women.

QED

Ngài định sẽ ly hôn chứ?

Will you divorce?

OpenSubtitles2018.v3

Năm 1914, bà tái hôn với kỹ sư H.H.O. Moltke, và ly hôn sau 3 năm chung sống.

Then, in 1914, she married civil engineer H.H.O. Moltke, and they divorced after three years.

WikiMatrix

Cô đã ly hôn với Lonnie Byers.

She is divorced from Lonnie Byers.

WikiMatrix

Sau khi ly hôn tôi chưa ngủ với ai.

After the divorce I have not slept with anyone.

QED

Bob và Sara ly hôn ngày 29 tháng 6 năm 1977.

Bob and Sara Dylan were divorced on June 29, 1977.

WikiMatrix

Chúng ta ly hôn đi.

Let’s get divorced.

Tatoeba-2020.08

Chỉ có một lý do cho phép ly hôn.

There can be only one ground for the annulment of a marriage.

OpenSubtitles2018.v3

Cha mẹ ly hôn và trẻ vị thành niên

Divorce and Adolescents

jw2019

Bởi vì họ sắp ly hôn.

Because they are.

OpenSubtitles2018.v3

Giúp đỡ anh em đồng đạo đã ly hôn—Bằng cách nào?

Assist Divorced Fellow Believers —How?

jw2019

Bạn đang xem bài viết Vay Tiền Trong Tiếng Tiếng Anh trên website Toiyeucogaihalan.com. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!