Cập nhật thông tin chi tiết về Hướng Dẫn Điền Mẫu Đơn Xin Visa Hàn Quốc 2022 mới nhất trên website Toiyeucogaihalan.com. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất.
Nếu sắp tới bạn muốn đặt chân đến xứ sở kim chi, thì hãy nhớ rằng việc làm visa sẽ có thể làm khó bạn nếu như bạn không biết cách điền vào đơn xin cấp visa đi Hàn Quốc.
Đây là một trong những thủ tục quan trọng nhất bạn phải hoàn thành một cách chính xác để Đại sứ quán có cơ sở để cấp visa cho bạn.
1. Có gì trong đơn xin cấp visa Hàn Quốc?
Chỉ có một mẫu đơn duy nhất vì thế bạn đừng để mình điền phải mẫu đơn không chính thống và không theo mẫu quy định của ĐSQ Hàn Quốc.
Trong đơn visa đi Hàn Quốc có 10 mục với thứ tự cụ thể như sau:
Mục 2: Bỏ qua không điền
Mục 3: Phần hộ chiếu để bạn điền loại hộ chiếu, số hộ chiếu, quốc gia, bạn có hồ chiếu nào khác còn hiệu lực không.
Mục 4: Địa chỉ liên lạc, bạn ghi địa chỉ thường chú, tạm trú, số điện thoại liên lạc, email và thông tin liên lạc khẩn cấp (là người thân thiết với bạn)
Mục 5: Tình trạng hôn nhân, nếu bạn độc thân thì tích chọn độc thân, nếu đã kết hôn thì bạn điền thông tin của vợ/chồng bao gồm Họ – Tên đệm và tên – Ngày tháng năm sinh – Quốc tịch – Địa chỉ – Số điện thoại
Mục 6: Bằng cấp, học vị
Bạn cũng tích chọn bằng cấp cao nhất, nơi cấp bằng và địa chỉ nơi bạn nhận bằng
Mục 7: Thông tin công việc, bạn điền Tên cơ quan/trường học – Chức vụ – Địa chỉ cơ quan/trường học – Điện thoại cơ quan/trường học (hãy điền chính xác, có thể ĐSQ sẽ liên lạc kiểm tra).
Mục 8: Người bảo lãnh, nếu bạn không có người bảo lãnh, bạn chọn No, nếu có người bảo lãnh thì bạn điền các thông tin của người đó bên dưới.
Mục 9: Kế hoạch của bạn khi tới Hàn Quốc, bạn phải điền vào mục đích, thời gian ở lại, thời gian nhập cảnh, địa chỉ khách sạn bạn ở, số điện thoại liên lạc tại Hàn Quốc. Bạn còn phải chọn thêm thông tin bạn đã nhập cảnh vào Hàn Quốc trong 5 năm gần đây hay chưa, bạn có du lịch nước ngoài trong 5 năm gần đây không, bạn có đi du lịch với thành viên nào trong gia đình không (nếu bạn chọn Yes thì điền thêm thông tin theo yêu cầu bên dưới).
Mục 10: Kế hoạch chi tiêu của bạn, hãy điền số tiền chi tiêu trong khoảng thời gian ở Hàn: viết bằng USD, ai sẽ trả chi phí du lịch cho bạn (điền thông tin của người chi trả cho bạn, nếu có)
Một số mục khác: Bạn có nhận được sự giúp đỡ nào khi hoàn thành đơn xin visa này không
2. Chú ý gì khi điền mẫu đơn xin cấp visa Hàn Quốc?
Việc điền mẫu đơn xin visa Hàn Quốc có thể gây khó dễ cho bạn hơn bạn nghĩ nếu như bạn quên mất một số điều sau.
Trước hết là bạn chỉ dùng tiếng Anh hoặc tiếng Hàn khi điền vào mẫu đơn, vì thế mà bạn rất cần có đơn vị dịch thuật giúp mình trong trường hợp bạn không có ngoại ngữ.
Trong mẫu đơn, bạn phải dán ảnh có kích thước 3,5cm×4,5cm, phông nền trắng, chụp không quá 03 tháng, không chấp nhận ảnh scan và ảnh sai kích thước, không đeo kính và để tóc rối khi chụp ảnh.
Việc sắp xếp các giấy tờ trong hồ sơ xin visa Hàn Quốc cũng phải theo thứ tự, tờ khai xin visa nên để ngoài cùng. Việc này rất quan trọng vì thể hiện rằng bạn tự tin với hồ sơ của mình và khi phỏng vấn bạn cũng không làm khó nhân viên của Đại Sứ Quán.
3. Thủ tục xin visa Hàn Quốc
Sau khi đã chuẩn bị đầy đủ hết các giấy tờ theo yêu cầu, thì quy trình nộp đơn xin visa Hàn Quốc tại Cơ quan lãnh sự là bước quan trọng thứ hai để đương đơn đến gần hơn với tấm visa.
Trong quá trình tìm hiểu xin visa Hàn Quốc, có rất nhiều đương đơn thắc mắc liệu “Xin visa Hàn Quốc có cần phỏng vấn không?”
Thực tế, nếu như Đại Sứ Quán thấy cần xác nhận thêm về những thông tin trong hồ sơ của bạn thì sẽ tiến hành phỏng vấn qua điện thoại, hoặc phoảng vấn trực tiếp tại văn phòng Đại Sứ Quán mà bạn đã nộp đơn.
Hướng Dẫn Chi Tiết Điền Mẫu Đơn Xin Visa Hàn Quốc
Trước hết, bạn phải đến trực tiếp Đại sứ quán để xin tờ đơn xin visa Hàn Quốc, hoặc bạn cũng có thể tải về hoàn toàn miễn phí tại đường link sau:
Chỉ có một mẫu đơn duy nhất vì thế bạn đừng để mình điền phải mẫu đơn không chính thống và không theo mẫu quy định của ĐSQ Hàn Quốc. Trong đơn visa đi Hàn Quốc có 10 mục với thứ tự cụ thể như sau:
Mục 1: Thông tin cá nhân (Personal Details): Mục 2: Thông tin hộ chiếu (Passport information) Mục 3: Thông tin liên lạc (Contact Information): Mục 4: Tình trạng hôn nhân (Marital status details)
Current Marital Status: Tình trạng hôn nhân hiện tại, tích V vào ô tương ứng Married [ ]: Đã kết hôn, Divorced [ ]: Đã ly dị, Never married [ ]: Chưa từng kết hôn.
Nếu bạn tích vào ô đã kết hôn thì điền thông tin của người chồng/vợ xuống dưới: Family Name (in English): Họ của chồng/vợ, Given Names (in English): Phần tên còn lại, Date of Birth (yyyy/mm/dd): Năm/tháng/ngày sinh của chồng/vợ, Nationality: Quốc tịch của chồng/vợ, Residential Address: Địa chỉ thường trú hiện tại, Contact No: Điện thoại liên hệ.
Mục 5: Tình trạng học vấn (Education):
What is the highest degree or level of education you have completed ? Trình độ học vấn cao nhất của bạn là gì? Bạn tích V vào một trong các sự lựa chọn: Master’s/Doctoral Degree: Thạc sỹ/Tiến sỹ, Bachelor’s Degree: Cử nhân, High School Diploma: Cấp 3, Other: Khác
Nếu chọn khác thì bạn điền thông tin vào phần If ‘Other’ please provide details.
Name of School: Tên trường học
Location of School(city/province/country): Địa chỉ của trường học theo thứ tự Thành Phố/Tỉnh/Quốc gia.
Mục 6: Công việc (Employment)
What are your current personal circumstances? Tình trạng công việc hiện tại của bạn: Entrepreneur: Kinh doanh, Civil Servant: Cán bộ công chức, Unemployed: Thất nghiệp, Self-Employed: Nghề tự do, Student: Học sinh/sinh viên, Employed: Công nhân/nhân viên, Retired: Về hưu, Other: Khác, nếu chọn Khác thì bạn điền nghề nghiệp đó vào phần If ‘Other’ please provide details.
Employment Details: Chi tiết công việc
Name of Company/Institute/School: Tên của công ty/học viện/trường học
Your Position/Course: Vị trí/khóa học
Address of Company/Institute/School: Địa chỉ công ty/học viện/trường học
Telephone No: Điện thoại liên hệ
Mục 7: Thông tin chi tiết chuyến đi của bạn (Details of visit) Mục 8: Thông tin người bảo lãnh (Details of sponsor)
Do you have anyone sponsoring you for the visa? Bạn có người bảo lãnh không? Tích vào ô tương ứng là Yes hay No, điền thông tin nếu có người bảo lãnh như sau: Name of your visa sponsor (Korean, foreign resident in Korea, company, or institute): Tên người hoặc công ty, tổ chức bảo lãnh, Date of Birth/Business Registration No: Ngày sinh hoặc số đăng ký kinh doanh, Relationship to you: Mối quan hệ với bạn, Address: Địa chỉ liên hệ, Phone No: Điện thoại liên hệ.
Mục 9: Chi phí cho chuyến đi (Funding details)
Estimated travel costs(in US dollars): Đánh giá chi phí cho chuyến đi bằng USD
Who will pay for your travel-related expenses ? (any person including yourself and/or institute): Ai sẽ chi trả chi phí cho chuyến đi này của bạn?
Name of Person/Company(Institute): Tên của người/công ty/tổ chức, bạn tự trả thì bạn điền tên bạn vào
Relationship to you: Mối quan hệ với bạn, bạn có thể điền Myself nếu tự trả
Type of Support: Loại hỗ trợ, bạn có thể điền Financial
Contact No: Số điện thoại liên hệ của bạn hoặc tổ chức hỗ trợ cho bạn
Mục 10: Người giúp bạn viết đơn visa (Assistance with this form)
Did you receive assistance in completing this form? Bạn có nhờ ai hoàn thành đơn xin visa này hay không? Chọn No [ ] nếu không, Chọn Yes [ ] nếu có và điền thông tin theo hàng, cột tương ứng
Full Name: Tên đầy đủ của người đó
Date of Birth (yyyy/mm/dd): Năm/tháng/ngày sinh của người đó
Telephone No: Điện thoại liên hệ của người đó
Relationship to you: Mối quan hệ của người đó với bạn
Mục 11: Phần ký cam kết (Declaration)
Tại đây bạn điền thông tin ngày tháng năm và ký tên tương ứng.
2. Lưu ý khi điền mẫu đơn xin cấp visa Hàn Quốc?
Việc điền mẫu đơn xin visa Hàn Quốc có thể gây khó dễ cho bạn hơn bạn nghĩ nếu như bạn quên mất một số điều sau.
Trước hết là bạn chỉ dùng tiếng Anh hoặc tiếng Hàn khi điền vào mẫu đơn, vì thế mà bạn rất cần có đơn vị dịch thuật giúp mình trong trường hợp bạn không có ngoại ngữ.
Trong mẫu đơn, bạn phải dán ảnh có kích thước 3,5cm×4,5cm, phông nền trắng, chụp không quá 03 tháng, không chấp nhận ảnh scan và ảnh sai kích thước, không đeo kính và để tóc rối khi chụp ảnh.
Việc sắp xếp các giấy tờ trong hồ sơ xin visa Hàn Quốc cũng phải theo thứ tự, tờ khai xin visa nên để ngoài cùng. Việc này rất quan trọng vì thể hiện rằng bạn tự tin với hồ sơ của mình và khi phỏng vấn bạn cũng không làm khó nhân viên của Đại Sứ Quán.
Hướng Dẫn Điền Đơn Xin Visa Hàn Quốc Du Lịch Tự Túc
– Mẫu song ngữ Việt – Hàn: được cấp miễn phí tại Đại sứ quán hoặc Tổng Lãnh sự
Đối cới mẫu đơn bạn tải về, khi in ra sẽ không đẹp bằng bản cứng được cấp ở Đại sứ quán. Tuy nhiên, về hình thức mẫu đơn xấu đẹp không ảnh hưởng đến kết quả visa của bạn. Khi bạn điền sẵn thông tin ở nhà, bạn sẽ có nhiều thời gian hơn và không mất công đi lấy mẫu đơn xin cấp visa tại Đại sứ Quán Hàn Quốc.
Lưu ý quan trọng khi điền đơn xin visa Hàn Quốc
– Cung cấp thông tin bạn ghi bằng tiếng Anh hoặc tiếng Hàn
– Đánh máy hoặc viết tay đều được chấp nhận
– Tất cả thông tin điền bằng chữ “IN HOA”
Hướng dẫn điền đơn chính xác từng thông tin
Mục 1. “PERSONAL DETAILS”: Thông tin cá nhân
1.1 Family name: họ và Given names: tên đệm và tên
1.2 Bỏ qua
1.3 Sex: Giới tính ( Nam chọn Male, Nữ chọn Female)
1.4 Date of Birth: Ngày sinh (Ghi theo thứ tự yyyy/mm/dd)
1.5 Nationality: quốc tịch.
1.6 Country of Birth: quốc gia nơi sinh ra
1.7 National Identity No.: số chứng minh nhân dân
1.8 Have you ever used any other names to enter or depart Korea? Bạn đã từng dùng bất cứ tên nào khác để nhập cảnh Hàn Quốc chưa? Không chọn “No”, có chọn “Yes” và ghi rõ tên đó ra bên dưới.
1.9 Are you a citizen of more than one country? Có phải là công dân đa quốc tịch không? Không có chọn “No”. Có từ 2 quốc tịch trở lên, chọn “Yes” và liệt kê những nước mình có quốc tịch bên dưới.
Ở phần “FOR OFFICIAL USE ONLY” bạn không điền thông tin gì cả.
Mục 2. “DETAILS OF VISA ISSUANCE CONFIRMATION”
Mục này bạn cũng bỏ qua không cần điền
Mục 3. “PASSPORT INFORMATION”: Thông tin hộ chiếu
3.1 Passport Type: Loại hộ chiếu. Hộ chiếu phổ thông chọn Regular
3.2 Passport No. : Số hộ chiếu
3.3 Country of Passport: Quốc gia cấp hộ chiếu
3.4 Place of issue: nơi cấp hộ chiếu. Phòng quản lý xuất nhập cảnh điền IMMIGRATION DEPARTMENT
3.5 Date of Issue: ngày cấp hộ chiếu theo định dạng dd/mm/yyyy
3.6 Date of Expiry: ngày hết hạn hộ chiếu theo định dạng dd/mm/yyyy
3.7 Do you have any valid passport? Có hộ chiếu nào khác không? (những hộ chiếu hợp pháp, không tính hộ chiếu cũ hết hạn,…). Không có chọn “No”. Nếu có thì chọn “Yes” và cung cấp thông tin: loại hộ chiếu, số, quốc gia cấp, ngày hết hạn.
4.1 Address in your home country: địa chỉ thường trú
4.2 Current Residental Address: địa chỉ hiện tại nếu khác địa chỉ thường trú
4.3 Cell Phone No.: số điện thoại di động
4.4 Telephone No.: số điện thoại cố định (Có thể điền giống số điện thoại di động)
4.5 Email: địa chỉ email
4.6 Emergency Contact Information: Thông tin người liên hệ thay thế
a) Full name in English: Họ tên đầy đủ tiếng Anh
b) Country of residence: Quốc gia hiện cư trú
c) Telephone No.: Số điện thoại
d) Relationship to you: Mối quan hệ với bạn (Ví dụ: cha, mẹ, anh chị em, bạn bè…)
Mục 5 “MARITAL STATUS DETAILS”: Tình trạng hôn nhân
5.1 Current Marital Status: Tình trạng hôn nhân hiện tại
Married: đã kết hôn
Divorced: ly hôn
Never married: chưa từng kết hôn
5.2 If “married” please provide details of you spouse: nếu đã kết hôn vui lòng cung cấp thông tin người hôn phối.
a) Family name: họ
b) Given names: tên đệm và tên
c) Date of Birth: Ngày sinh ghi theo định dạng yyyy/mm/dd
d) Nationality: quốc tịch
e) Residential Address: địa chỉ cư trú
f) Contact No.: số điện thoại
Mục 6. “EDUCATION”: Trình độ học vấn
6.1 What is the highest degree or level of education you have completed? Chọn bằng cấp cao nhất mà bạn có:
– Master’s/Doctoral Degree: Thạc sĩ/Tiến sĩ
– Bachelor’s Degree: Cử nhân
– High School Diploma: Trung học phổ thông
– Other: Khác. Nếu chọn khác thì ghi rõ bằng cấp gì. Ví dụ: Cao đẳng là ‘COLLEGE’
6.2 Name of School: TÊN TRƯỜNG
6.3 Location of School: ĐỊA CHỈ TRƯỜNG
Mục 7. “EMPLOYMENT”: Công việc
7.1 What is your current personal circumstances? Tình trạng công việc hiện tại của cá nhân
– Entrepreneur: Doanh nhân
– Self-Employed: Tự kinh doanh
– Employed: Cán bộ, Nhân viên
– Civil Servant: Công chức
– Student: Học sinh, Sinh viên
– Retired: Nghỉ hưu
– Unemployed: Không đi làm, thất nghiệp
– Other: Khác. Nếu công việc hiện tại của bạn không nằm trong bất cứ mục nào ở trên thì tích vào đây, vào cung cấp thông tin chi tiết ở hàng dưới trong ngoặc đơn ( )
7.2 Employment Details
a) Name of company/institute/school: Tên công ty/cơ quan/trường học
b) Your position/Course: vị trí, chức danh
c) Address of company/institute/school: Địa chỉ công ty/cơ quan/trường học
d) Telephone No.: Số điện thoại công ty/cơ quan/trường học
Nếu bạn đi diện có người bảo lãnh thì cung cấp thông tin người bảo lãnh ở mục này:
a) Name of your visa sponsor: Tên
b) Date of Birth/Business Registration No.: Ngày sinh/Số đăng ký kinh doanh (nếu người bảo lãnh là cty/tổ chức)
c) Relationship to you: Mối quan hệ
d) Address: Địa chỉ
e) Phone No.: Điện thoại
Nếu đi tự túc, chọn “No”, sang tiếp mục 9
MỤC 9. “DETAILS OF VISIT”: Chi tiết về chuyến đi
9.1 Purpose of Visit to Korea: Mục đích đi Hàn
– Tourism/Transit: Du lịch/Quá cảnh
– Meeting, Conference: Dự hội nghị, hội thảo
– Medical Tourism: Điều trị y tế
– Business Trip: Đi công tác
– Study/Training: Du học/Đào tạo
– Work: Lao động
– Trade/Investment/Intra-Corporate Transferee: Thương mại/Đầu tư/Chuyển nhượng
– Visiting Family/Relatives/Friends: Thăm người thân/bạn bè
– Marriage Migrant: Nhập cư hôn nhân
– Diplomatic/Official: Chính trị/Ngoại giao
– Other: Khác. Nếu mục đích bạn đến Hàn Quốc không giống với những mục trên thì tích vào và cung cấp thông tin vào hàng dưới trong dấu ngoặc đơn
9.2 Intended Period of Stay : Thời gian dự kiến ở Hàn Quốc ( Ví dụ: bạn đi du lịch 7 ngày thì điền “7 DAYS”)
9.3 Intented Date of Entry: Ngày dự định nhập cảnh Hàn Quốc
9.4 Address in Korea: Địa chỉ khi ở Hàn Quốc
– Điền (tên) địa chỉ khách sạn mà bạn ở khi đến Hàn Quốc du lịch
9.5 Contact No. in Korea: Số liên lạc ở Hàn Quốc
– Có thể điền sổ điện thoại của khách sạn bạn ở vào đây
9.6 Have you travelled to Korea in the last 5 years? Đã từng đến Hàn Quốc trong 5 năm gần đây không?
– Nếu chưa đi Hàn Quốc bao giờ, bạn chọn “No”
– Nếu từng đến Hàn, bạn chọn “Yes”, điền số lần đến (đi 1 lần điền là 1 time), mục đích lần đến Hàn Quốc gần nhất (ví dụ: du lịch điền là tourism)
9.7 Have you travelled outside your country of residence, excluding Korea, in the last 5 years?
Nếu chưa đi nước nào khác (ngoại trừ Hàn Quốc) trong 5 năm trở lại đây, chọn “No” Nếu có đi, chọn “Yes”; Liệt kê những nước đã đi, ngoại trừ Hàn Quốc, trong 5 năm trở lại đây:
– Name of country: Tên nước
– Purpose of Visit: Mục đích chuyến đi
– Period of Stay: Khoảng thời gian đi
9.8 Are you travelling to Korea with any family member? Có đi Hàn Quốc cùng thành viên gia đình nào không? (cha mẹ/ anh chị em ruột)
Nếu có chọn “Yes”, điền thông tin người đó:
– Full name in English: Họ tên
– Date of Birth: Ngày sinh (năm/tháng/ngày)
– Nationality: Quốc tịch
– Relationship to you: Mối quan hệ
Nếu không có chọn “No”
MỤC 10. “FUNDING DETAILS”: Kinh phí
10.1 Estimated travel costs: Kinh phí du lịch dự trù, ghi số tiền USD
10.2 Who will pay for your travel-related expenses? Ai sẽ chi trả chi phí du lịch cho bạn?
a) Name of Person/Company (Institute): Tên cá nhân/công ty
b) Relationship to you: Mối quan hệ
c) Type of Support: Hình thức hỗ trợ
d) Contact No.: Điện thoại
MỤC 11. “ASSISTANCE WITH THIS FORM”: Hỗ trợ điền form
Did you receive assistance in completing this form? Có ai hỗ trợ bạn hoàn thành đơn này?
– Nên chọn “No”: tức form này bạn tự điền thì không cần điền ô thông tin ở dưới
– Chọn “Yes” thì cung cấp thông tin người giúp bạn điền form:
+ Full Name: Họ tên
+ Date of Birth: Ngày sinh
+ Telephone No.: Số điện thoại
+ Relationship to you: Mối quan hệ với bạn
MỤC 12. “DECLARATION”: Xác nhận
– Ghi rõ ngày tháng năm và ký tên vào đơn.
– Nếu dưới 17 tuổi thì ba mẹ hoặc người giám hộ hợp pháp ký thay vào đơn.
Sau khi bạn đã điền đầy đủ và dò lại chính xác các thông tin, bạn dán ảnh 3.5×4.5 vào ô dán ảnh ở trang 1, mục 1 ‘Personal Details’. Đó là chi tiết về phần điền đơn xin visa Hàn Quốc.
Date:
Hướng Dẫn Điền Tờ Khai Xin Visa Hàn Quốc Mới &Amp; Chuẩn Nhất
Hướng dẫn cách viết đơn xin visa đi Hàn Quốc
1. 인적사항 / PERSONAL DETAILS (Thông tin cá nhân)
1.1 여권에 기재된 영문 성명/Full name in English (as shown in your passport) (Tên của bạn trên hộ chiếu)
– Family Name: Điền họ như trên hộ chiếu, ví dụ TRAN
– Given Names: Điền tên còn lại, ví dụ VAN BINH
1.2 한자성명 漢字姓: Tên tiếng Hàn của bạn, không có thì bỏ trống
1.3 성별 Sex: Giới tính của bạn, tích vào [ ]
– 남성/Male[ ]: Nam
– 여성/Female[ ]: Nữ
1.4 생년월일 Date of Birth (yyyy/mm/dd): Ngày sinh của bạn, ví dụ 1986/02/21
1.5 국적 Nationality: Quốc tịch, điền Viet Nam
1.6 출생국가 Country of Birth: Quốc gia nơi sinh, bạn sinh ở Việt Nam thì điền Viet Nam
1.7 국가신분증번호 National Identity No: Số CMTND/căn cước công dân
1.8 이전에 한국에 출입국하였을 때 다른 성명을 사용했는지 여부 Have you ever used any other names to enter or depart Korea? Bạn đã bao giờ dùng tên khác để nhập cảnh hay quá cảnh vào Hàn Quốc hay chưa?
Tích vào ô No [ ] nếu không, Yes [ ] nếu có và điền thông tin tên khác đó xuống dưới phần Family Name, Given Name tương ứng.
1.9 복수 국적 여부 Are you a citizen of more than one country ? Bạn có là công dân của quốc gia nào khác hay không?
Tích vào ô No [ ] nếu không, Yes [ ] nếu có và điền tên các quốc gia đó vào phần If’Yes’please write the countries ( )
Phần FOR OFFICIAL USE ONLY và DETAILS OF VISA ISSUANCE CONFIRMATION bạn bỏ qua vì đây là phần dành cho người của chính phủ.
3. 여권정보 / PASSPORT INFORMATION (Thông tin hộ chiếu)
3.1 여권종류 Passport Type: Loại hộ chiếu, tích vào loại hộ chiếu tương ứng [ ]
– 외교관 Diplomatic: Hộ chiếu ngoại giao
– 관용 Official: Hộ chiếu công vụ
– 일반 Regular: Hộ chiếu phổ thông, thông thường bạn sẽ chọn hộ chiếu phổ thông
– 기타 Other: Hộ chiếu khác, nếu chọn loại này thì bạn hãy điền thông tin xuống phí dưới
3.2 여권번호 Passport No: Số hộ chiếu của bạn
3.3 발급국가 Country of Passport: Nước cấp hộ chiếu, ví dụ Viet Nam
3.4 발급지 Place of Issue: Nơi cấp hộ chiếu, bạn điền Immigration Department tức là cục quản lý xuất nhập cảnh
3.5 발급일자 Date of Issue: Ngày cấp hộ chiếu, ví dụ 2014/04/30
3.6 기간만료일 Date Of Expiry: Ngày hết hạn hộ chiếu, ví dụ 2024/04/30
3.7 다른 여권 소지 여부 Do you have any other valid passport ? Bạn có hộ chiếu nào còn hiệu lực nữa không?
Nếu không thì tích vào ô No [ ], nếu có thì tích vào ô Yes [ ] và điền thông tin xuống dưới như sau:
a) 여권종류 Passport Type: Loại hộ chiếu, chọn loại hộ chiếu tương ứng phía dưới
b) 여권번호 Passport No: Số hộ chiếu
c) 발급국가 Country of Passport: Nước cấp hộ chiếu
d) 기간만료일 Date Of Expiry: Ngày hết hạn hộ chiếu
4.1 본국 주소 Address in Your Home Country: Địa chỉ quê quán của bạn
4.1 현 거주지 Current Residential Address *현 거주지가 본국 주소와 다를 경우 기재 / Write if it is different from the above address: Nơi ở hiện tại của bạn, bỏ qua nếu giống như phía trên
4.3 휴대전화 Cell Phone No: Điện thoại cố định
4.4 일반전화 Telephone No: Điện thoại di động
4.5 이메일 E-mail: Email liên lạc của bạn
4.6 비상시 연락처 Emergency Contact Information: Người có thể liên lạc trong trường hợp khẩn cấp khi không liên hệ được với bạn
a) 성명 Full Name in English: Tên đầy đủ bằng tiếng anh của người đó, ví dụ NGUYEN THI HANG
b) 거주국가 Country of residence: Quốc tịch của người đó
c) 전화번호 Telephone No: Số điện thoại người đó
d) 관계 Relationship to you: Mối quan hệ với bạn, ví dụ bạn điền Wife nghĩa là vợ
5. 혼인사항 / MARITAL STATUS DETAILS (Tình trạng hôn nhân)
5.1 현재 혼인사항 Current Marital Status: Tình trạng hôn nhân hiện tại, tích V vào ô tương ứng
– 기혼 Married [ ]: Đã kết hôn
– 이혼 Divorced [ ]: Đã ly dị
– 미혼 Never married [ ]: Chưa từng kết hôn
5.2 배우자 인적사항 *기혼으로 표기한 경우에만 기재 If’Married’please provide details of your spouse, nếu bạn tích vào ô đã kết hôn thì điền thông tin của người chồng/vợ xuống dưới
a) 성 Family Name (in English): Họ của chồng/vợ, ví dụ NGUYEN
b) 명 Given Names (in English): Phần tên còn lại, ví dụ THI HANG
c) 생년월일 Date of Birth (yyyy/mm/dd): Năm/tháng/ngày sinh của chồng/vợ
d) 국적 Nationality: Quốc tịch của chồng/vợ
e) 거주지 Residential Address: Địa chỉ thường trú hiện tại
f) 연락처 Contact No: Điện thoại liên hệ
6. 학력 / EDUCATION (Trình độ học vấn)
6.1 최종학력 What is the highest degree or level of education you have completed ? Trình độ học vấn cao nhất của bạn là gì? Bạn tích V vào một trong các sự lựa chọn phía dưới
– 석사/박사 Master’s/Doctoral Degree: Thạc sỹ/Tiến sỹ
– 대졸 Bachelor’s Degree: Cử nhân
– 고졸 High School Diploma: Cấp 3
– 기타 Other: Khác
Nếu chọn khác thì bạn điền thông tin vào phần If ‘Other’ please provide details ( )
6.2 학교명 Name of School: Tên trường học
6.3 학교 소재지 Location of School(city/province/country): Địa chỉ của trường học theo thứ tự Thành Phố/Tỉnh/Quốc gia
7. 직업 / EMPLOYMENT (Công việc)
7.1 직업 What are your current personal circumstances ? Tình trạng công việc hiện tại của bạn
– 사업가 Entrepreneur: Kinh doanh
– 공무원 Civil Servant: Cán bộ công chức
– 무직 Unemployed: Thất nghiệp
– 자영업자 Self-Employed: Nghề tự do
– 학생 Student: Học sinh/sinh viên
– 직장인 Employed: Công nhân/nhân viên
– 퇴직자 Retired: Về hưu
– 기타 Other: Khác, nếu chọn Khác thì bạn điền nghề nghiệp đó vào phần If ‘Other’ please provide details ( )
7.2. 직업 상세정보 Employment Details: Chi tiết công việc
a) 회사/기관/학교명 Name of Company/Institute/School: Tên của công ty/học viện/trường học
b) 직위/과정 Your Position/Course: Vị trí/khoá học
c) 회사/기관/학교 주소 Address of Company/Institute/School: Địa chỉ công ty/học viện/trường học
d) 전화번호 Telephone No: Điện thoại liên hệ
8.1 초청인/초청회사 Do you have anyone sponsoring you for the visa ? Bạn có người bảo lãnh không?
Bạn tích vào ô No [ ] nếu không hoặc Yes nếu có sau đó điền thông tin xuống dưới
a) 초청인/초청회사명 Name of your visa sponsor (Korean, foreign resident in Korea, company, or institute): Tên người hoặc công ty, tổ chức bảo lãnh
b) 생년 월일/사업자등록번호 Date of Birth/Business Registration No: Ngày sinh hoặc số đăng ký kinh doanh
c) 관계 Relationship to you: Mối quan hệ với bạn
d) 주소 Address: Địa chỉ liên hệ
e) 전화번호 Phone No: Điện thoại liên hệ
9. 방문정보 / DETAILS OF VISIT (Thông tin chi tiết của chuyến đi)
9.1 입국목적 Purpose of Visit to Korea: Mục đích chuyến đi du lịch Nhật Bản, bạn chọn một trong các sự lựa chọn
– 관광/통과 Tourism/Transit: Du lịch/quá cảnh
– 행사참석/Meeting, Conference: Họp/hội nghị
– 의료관광 Medical Tourism: Du lịch y tế
– 단기상용 Business Trip: Công tác
– 유학/연수 Study/Training: Học tập/đào tạo
– 취업활동 Work: Lao động
– 무역/투자/주재 Trade/Investment/Intra-Corporate Transferee: Thương mại/đầu tư/chuyển nhượng cổ phần
– 가족 또는 친지방문 Visiting Family/Relatives/Friends: Thăm gia đình/người quen/bạn bè
– 결혼이민 Marriage Migrant: Hôn nhân nhập cư
– 외교/공무 Diplomatic/Official: Ngoại giao/gặp mặt chính thức
– 기타 Other: Khác, nếu chọn khác thì bạn điền thông tin vào trong phần If ‘Other’ please provide details ( )
9.2 체류예정기간 Intended Period of Stay: Thời gian lưu trú dự kiến
9.3 입국예정일 Intended Date of Entry: Ngày dự định nhập cảnh
9.4 체류예정지(호텔 포함) Address in Korea(including hotels): Nơi bạn sẽ ở tại Hàn Quốc (bao gồm nhiều khách sạn nếu có)
9.5 한국 내 연락처 Contact No. in Korea: Điện thoại liên hệ với bạn ở Hàn (bạn có thể viết số điện thoại của khách sạn hoặc người thân bên Hàn của bạn)
9.6 과거 5년간 한국을 방문한 경력 Have you travelled to Korea in the last 5 years ? Bạn có từng đến Hàn Quốc trong 5 năm gần đây không?
Bạn chọn No [ ] nếu không
Chọn Yes [ ] nếu có và điền số lần trong phần ( ) 회 times, và mục đích của các chuyến đi này trong phần Purpose of Recent Visit ( )
9.7 한국 이외에 과거 5년간 여행한 국가 Have you travelled outside your country of residence, excluding to Korea, in the last 5 years ? Bạn có đi tham quan đất nước nào khác ngoài Hàn Quốc trong vòng 5 năm gần đây không?
– Chọn No nếu không
– Chọn yes nếu có và điền chi tiết xuống dưới tương ứng theo hàng, cột
국가명 Name of Country (in English): Tên quốc gia bằng tiếng Anh
방문목적 Purpose of Visit: Mục đích của chuyến đi
방문기간 Period of Stay: Thời gian lưu trú từ năm/tháng/ngày – năm/tháng/ngày
9.8. 동반입국 가족 유무 기재 Are you travelling to Korea with any family member ? Bạn có đi du lịch Hàn Quốc với thành viên ruột thịt nào của gia đình bạn trong chuyến đi lần này không?
– Chọn No [ ] nếu không
– Chọn Yes [ ] nếu có rồi điền thông tin xuống dưới tương ứng theo hàng, cột
성명 Full name in English: Tên đầy đủ bằng tiếng Anh
생년월일 Date of Birth: Ngày sinh, định dạng Năm/tháng/ngày
국적 Nationality: Quốc tịch
관계 Relationship to you: Mối quan hệ với bạn (ví dụ spouse là chồng/vợ, mother (mẹ), father (bố), children (con), brothers (anh/em trai), sisters (chị/em gái)
10. 방문경비 / FUNDING DETAILS (Chi phí cho chuyến đi)
10.1 방문경비(미국 달러 기준) Estimated travel costs(in US dollars): Đánh giá chi phí cho chuyến đi bằng USD
10.2 경비지불자 Who will pay for your travel-related expenses ? (any person including yourself and/or institute): Ai sẽ chi trả chi phí cho chuyến đi này của bạn?
a) 성명/회사(단체)명 Name of Person/Company(Institute): Tên của người/công ty/tổ chức, bạn tự trả thì bạn điền tên bạn vào
b) 관계 Relationship to you: Mối quan hệ với bạn, bạn có thể điền Myself nếu tự trả
c) 지원내용 Type of Support: Loại hỗ trợ, bạn có thể điền Financial
d) 연락처 Contact No: Số điện thoại liên hệ của bạn hoặc tổ chức hỗ trợ cho bạn
11. 서류 작성 시 도움 여부 / ASSISTANCE WITH THIS FORM (Người giúp bạn viết đơn xin visa)
11.1 이 신청서를 작성하는데 다른 사람의 도움을 받았습니까? Did you receive assistance in completing this form? Bạn có nhờ ai hoàn thành đơn xin visa này hay không?
– Chọn No [ ] nếu không
– Chọn Yes [ ] nếu có và điền thông tin theo hàng, cột tương ứng
성명 Full Name: Tên đầy đủ của người đó
생년월일 Date of Birth (yyyy/mm/dd): Năm/tháng/ngày sinh của người đó
연락처 Telephone No: Điện thoại liên hệ của người đó
관계Relationship to you: Mối quan hệ của người đó với bạn
12. 서약 / DECLARATION (Phần ký cam kết)
Bạn điền thông tin năm/tháng/ngày và ký tên tương ứng.
신청일자 (년. 월. 일) DATE OF APPLICATION (yyyy/mm/dd): Điền năm/tháng/ngày viết đơn
Sau đó ký tên xuống dưới, nếu đơn cho trẻ em dưới 16 tuổi thì cha/mẹ/người bảo hộ ký thay
Bạn đang xem bài viết Hướng Dẫn Điền Mẫu Đơn Xin Visa Hàn Quốc 2022 trên website Toiyeucogaihalan.com. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!