Cập nhật thông tin chi tiết về Bảo Lưu Trong Tiếng Tiếng Anh mới nhất trên website Toiyeucogaihalan.com. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất.
ICBN cuối cùng đã bảo lưu tên gọi Cardiopteris thay vì dùng Peripterygium.
The ICBN finally conserved the name Cardiopteris against Peripterygium.
WikiMatrix
Google bảo lưu quyền áp dụng các khoản phí đối với việc quy đổi tiền tệ này.
Google reserves the right to impose fees on this currency conversion.
support.google
Giá trị văn hóa cần được bảo lưu của Linh Không Quán
Tell us about the history of Ling Kong Temple, and explains why it is important to save.
OpenSubtitles2018.v3
Nhưng tôi đã không bảo lưu điều ước của mình, nên…
But I didn’t save it, so…
OpenSubtitles2018.v3
Trong thời gian đăng ký này, bạn vẫn bảo lưu các quyền đối với miền đó.
During this registration period, you retain the rights to that domain name.
support.google
“Quyền lực này hữu hiệu do bảo lưu một mối đe dọa.
“This power was effective when held in reserve as a threat.
WikiMatrix
Và em sẽ bảo lưu suy nghĩ về việc quan hệ vào lúc sau
And I reserve the right to change my mind about the sex later
opensubtitles2
Nó được gọi là Chỉ thị bảo lưu dữ liệu.
This directive [is] called Data Retention Directive.
ted2019
Trong cả hai trường hợp, dữ liệu hiệu suất của thử nghiệm sẽ được bảo lưu.
In both instances, your experiment’s performance data will be preserved.
support.google
Let’s say we suspend this game of chess between us.
OpenSubtitles2018.v3
Google bảo lưu quyền thay đổi hoặc thậm chí xóa các dịch vụ này bất cứ lúc nào.
Google reserves the right to change these services or even remove them at any time.
support.google
Nó được gọi là Chỉ thị bảo lưu dữ liệu.
This directive [ is ] called Data Retention Directive.
QED
Mặc dù vậy, nếu bạn thấy tuần lễ đầu khó khăn, tôi mong bạn bảo lưu.
Despite this, if you’re finding this first week difficult, I urge you to persevere.
QED
Một ZOPA tồn tại nếu có sự chồng chéo giữa giá bảo lưu của mỗi bên (dòng dưới cùng).
A ZOPA exists if there is an overlap between each party’s reservation price (bottom line).
WikiMatrix
Trong số này, gần 600 triệu địa chỉ được bảo lưu và không thể sử dụng để định tuyến công khai .
Of these, almost 600 million are reserved and cannot be used for public routing.
WikiMatrix
Chính phủ Ả Rập Xê Út bảo lưu nhiều việc làm cho các giáo sĩ, từ giảng đạo đến phán xét.
The government of Saudi Arabia reserves numerous jobs for the clergy that range from preaching to judgeships.
WikiMatrix
Một số quốc gia đã có những bảo lưu với Hiệp ước Vienna về Quan hệ Ngoại giao, nhưng chúng rất nhỏ.
Some countries have made reservations to the Vienna Convention on Diplomatic Relations, but they are minor.
WikiMatrix
Chính phủ Vương quốc Anh và Quốc hội Anh chịu trách nhiệm về các vấn đề được bảo lưu và ngoại lệ.
The government and Parliament of the United Kingdom are responsible for reserved and excepted matters.
WikiMatrix
Google bảo lưu quyền không xóa các khỏi chỉ mục các trang web bị xem là có sử dụng kỹ thuật che giấu.
Google reserves the right to exclude sites from its index that are considered to use cloaking.
support.google
Thay vào đó, ông say mê với công việc nghiên cứu, thậm chí còn bảo lưu một năm để học môn hóa-sinh.
Instead, he became absorbed in research, even taking a year off to study biochemistry.
WikiMatrix
Như trong các lĩnh vực khác của pháp luật, các quốc gia nói chung bảo lưu quyền giải thích khái niệm cho chính họ.
As in other areas of law, states generally reserve the right to interpret the concept for themselves.
WikiMatrix
Google bảo lưu quyền không bán mọi cuốn sách được gửi tới Google Play bất kỳ lúc nào theo quyết định của riêng mình.
Google reserves the right not to sell any book submitted to Google Play at any time, and at its sole discretion.
support.google
Gần đây hơn, một số sáng kiến địa phương được chế định nhằm bảo lưu các phương ngữ truyền thống và tính đa dạng của chúng.
More recently, a number of local initiatives have been set up to save the traditional dialects and their diversity.
WikiMatrix
We encourage you to be proactive in making sure that your ad traffic complies with the AdSense programme policies.
support.google
Tuy nhiên, để tránh mất hoàn toàn chủ quyền, chính quyền nhà Thanh bảo lưu quyền ngăn Bồ Đào Nha chuyển Ma Cao sang một quốc gia khác.
However, to avoid the total loss of sovereignty, the Qing government reserved the right to prevent Portugal from transferring Macau to another country.
WikiMatrix
Chữ Hán Trong Tiếng Tiếng Anh
Số 5 trong chữ Hán là Wu.
The mandarin word for “ five ” is wu.
OpenSubtitles2018.v3
(Chữ Hán phồn thể). ^ FAR EAST (FORMOSA AND THE PESCADORES).
“Far East (Formosa and the Pescadores)”.
WikiMatrix
Thái liên khúc: gồm 2 bài thơ thất ngôn tứ tuyệt bằng chữ Hán.
Erlangen: Double Ugly Books.
WikiMatrix
Bản đồ Eckert IV năm 1906 có hình dạng giống bản đồ chữ Hán.
The 1906 Eckert IV map resembles the display of this Chinese map.
WikiMatrix
Nguyên bản của tác phẩm có khoảng 8 tập, viết bằng chữ Hán.
Part 1 has eight pictures of things, with the English word under them.
WikiMatrix
Ví dụ, “mười triệu” kết hợp chữ thuần Việt “mười” và chữ Hán Việt “triệu”.
For instance, “mười triệu” combines native “mười” and Sino-Vietnamese “triệu”.
WikiMatrix
Trong lịch sử, Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc và Việt Nam đều sử dụng chữ Hán.
Historically, Japan, Korea, and Vietnam have used Chinese characters.
WikiMatrix
Có tổng cộng 1.946 chữ Hán hiện được liệt kê trong danh sách.
The full list in this section should contain 1346 entries.
WikiMatrix
(Chữ Hán phồn thể). ^ a ă â About Us.
Thank you. ~~~~ About Us.
WikiMatrix
Tất Liệt khăng khăng đòi đổi một cái tên chữ Hán.
Kublai insisted on a Chinese name.
OpenSubtitles2018.v3
Năm 1978, kết quả phân tích X quang cho thấy một dòng chữ khảm vàng bao gồm ít nhất 115 chữ Hán.
In 1978, X-ray analysis revealed a gold-inlaid inscription that comprises at least 115 Chinese characters.
WikiMatrix
Hầu hết tên người Triều Tiên bao gồm hai chữ Hán-Triều và có thể được viết bằng chữ hanja.
Most Korean given names consist of two Sino-Korean morphemes each written with one hanja.
WikiMatrix
Khi viết chữ Hán nên cẩn thận mấy cái chấm và nét quét, viết nhanh và cẩn thận nhất có thể.
When drawing kanji be careful of dots and sweeps, write as carefully and quickly as possible.
tatoeba
Công ty đã thông qua tên tiếng Anh “Spring Airlines”, các chữ Hán có nghĩa đen là “Hàng không Xuân Thu”.
While the company adopted the English name “Spring Airlines”, the Chinese name literally means “Spring Autumn Airlines.”
WikiMatrix
Phương ngữ này không có hệ thống chữ viết riêng tại Trung Quốc và người Hách Triết thường viết bằng chữ Hán.
The dialect does not have a written system in China and Nanai usually write in Chinese.
WikiMatrix
Chữ Hán giản thế chủ yếu được sử dụng ở Trung Quốc đại lục, Singapore và Malaysia trong các ấn bản chính thức.
In contrast, Simplified Chinese characters are used in mainland China, Singapore and Malaysia in official publications.
WikiMatrix
The complete proposal contained a list of 248 characters that were to be simplified, as well as another list of 605 characters for evaluation and discussion.
WikiMatrix
Những mẫu tự kanji này giống với chữ Hán, nhưng có nguồn gốc từ Nhật Bản và không có phát âm trong tiếng Trung Quốc.
These kanji resemble Chinese characters but originate in Japan and do not have widely-known Chinese pronunciations.
WikiMatrix
Các nhà khảo cổ học cho rằng một số biểu tượng (trên 1.500) mang một số điểm tương đồng với các ký tự tượng hình cổ của chữ Hán.
Archaeologists believe that some of these symbols (over 1,500) bear a resemblance to ancient hieroglyphs of Chinese characters.
WikiMatrix
Tên tiếng Nhật thường được viết bằng kanji (chữ Hán), mặc dù một số tên sử dụng hiragana và thậm chí là katakana, hoặc hỗn hợp của kanji và kana.
Japanese names are usually written in kanji (Chinese characters), although some names use hiragana or even katakana, or a mixture of kanji and kana.
WikiMatrix
Mười bốn thiên đầu liệt kê các chữ Hán; thiên thứ 15 và cũng là thiên cuối cùng được chia thành hai phần: a postface and an index of section headers.
The first 14 chapters are character entries; the 15th and final chapter is divided into two parts: a postface and an index of section headers.
WikiMatrix
Ấn bản đầu tiên của Đại Hán-Hòa Từ điển (1955-1960) bao gồm 13 tập với tổng cộng 13.757 trang, 49.964 mục từ chữ Hán và hơn 37 vạn từ và cụm từ, thành ngữ.
The original (1955–1960) Dai Kan-Wa Jiten has 13 volumes totaling 13,757 pages, and includes 49,964 head entries for characters, with over 370,000 words and phrases.
WikiMatrix
The index, which is arranged by number of strokes, can be inconvenient (e.g., 2189 characters are listed under 9 strokes).
WikiMatrix
Shirane Haruo (2003:15) đánh giá về Đại Hán Hoà Từ điển rằng: “Đây là một từ điển chữ Hán hoàn hảo và là một trong những từ điển vĩ đại của thế giới.”
Haruo Shirane (2003:15) says: “This is the definitive dictionary of the Chinese characters and one of the great dictionaries of the world.”
WikiMatrix
Đơn Kiện Trong Tiếng Tiếng Anh
Vào ngày 13 tháng 3 năm 2000, họ đã đệ đơn kiện Napster.
On March 13, 2000, they filed a lawsuit against Napster.
WikiMatrix
Chúng ta nên nộp đơn kiện. Về việc bóc lột tuổi trẻ.
We should file a class-action lawsuit on behalf of exploited youth.
OpenSubtitles2018.v3
Vì Novell cũng tuyên bố bản quyền đối với UNIX, nên họ đã đệ đơn kiện SCO.
Since Novell also claims the copyrights to UNIX, it filed suit against SCO.
WikiMatrix
Vào tháng 1 năm 2015, các cầu thủ rút đơn kiện của họ.
In January 2015, the lawsuit was withdrawn by the players.
WikiMatrix
Nếu có, thì một đơn kiện sẽ được gởi tới tòa án.
If you do, then a suit will be filed.
OpenSubtitles2018.v3
Vậy cậu ta hủy đơn kiện?
So he just dropped the charges?
OpenSubtitles2018.v3
Allison đang hoàn tất đề nghị bác đơn kiện.
Allison’s filing a motion to dismiss.
OpenSubtitles2018.v3
Ngày 14 tháng 9 năm 2009, đơn kiện bị bác bỏ bởi Thẩm phán Liên Bang quận miền trung California.
On November 15, 2010, this challenge was rejected by the U.S. District Court in New Jersey.
WikiMatrix
Bạn sẽ nhận được đơn kiện của ủy ban quy hoạch?
Are you going to get sued by the zoning commission?
ted2019
Đơn kiện đã được huỷ bỏ.
All the charges have been dropped.
OpenSubtitles2018.v3
Nếu anh chạm vào tôi, thì tôi sẽ làm đơn kiện.
If you touch me, I’ll press charges.
OpenSubtitles2018.v3
Tháng 3/2009, nhà sản xuất Moritz Borman đệ đơn kiện công ty Halcyon Company, đòi bồi thường $160 triệu.
In March 2009, producer Moritz Borman filed a lawsuit against the Halcyon Company, seeking $160 million.
WikiMatrix
Chúng tôi báo cho cảnh sát về vụ này, và nộp đơn kiện.
We reported the episode to the police, and a lawsuit was filed.
jw2019
Red Hat đã phản đối và SCO đã đệ đơn kiện khác.
Red Hat has countersued and SCO has since filed other related lawsuits.
WikiMatrix
Tôi sẽ hủy đơn kiện, và họ sẽ cung cấp cho tôi những thông tin tôi yêu cầu.
I’ll put down the lawsuit and they will send me all the information I ask for.
QED
Tôi làm thất lạc 1 đơn kiện quan trọng, đó là họ nói thế!
I misplaced an important complaint. That’s their story.
OpenSubtitles2018.v3
Có khoảng 20 người đang đệ đơn kiện ông.
You got about 20 of those pending against you.
OpenSubtitles2018.v3
Hy vọng lũ chuột không gửi đơn kiện.
Hope the rat doesn’t file a complaint.
OpenSubtitles2018.v3
Vì vậy vào năm 2009, chúng tôi sẵn sàng đâm đơn kiện.
So now it’s 2009, and we’re ready to file our case.
ted2019
Bảo nó rút đơn kiện.
Get him to drop the charges.
OpenSubtitles2018.v3
Một trong số những linh mục đã đưa đơn kiện tôi về việc kết nạp môn đồ.
One of the priests had filed a complaint of proselytism against me.
jw2019
Các nhóm bảo thủ sau đó đã đệ đơn kiện cáo buộc thẩm phán vi phạm nghĩa vụ.
Conservative groups subsequently filed a suit accusing the judge of breach of duty.
WikiMatrix
Lựa chọn duy nhất khác của chúng ta là đệ đơn kiện lên toà án.
Our only other choice would be to submit a plea to the courts.
OpenSubtitles2018.v3
Tuyên bố này đã khiến nhiều trường dạy ngoại ngữ đâm đơn kiện ông vào năm 2005.
The statement led to a lawsuit from several language schools in 2005.
WikiMatrix
Ly Hôn Trong Tiếng Tiếng Anh
Sao bố không ly hôn.
Why are not divorced.
QED
Sau khi Anusaya biết được tin này cô đã yêu cầu ly hôn.
When her husband discovered this, he decided to divorce her.
WikiMatrix
Ngày 24 tháng 4, ông ra lệnh Cromwell chuẩn bị hồ sơ ly hôn.
By 24 April, he had commissioned Cromwell to prepare the case for a divorce.
WikiMatrix
” Anh muốn ly hôn ” .
” I want to divorce . “
EVBNews
Vài năm trước ở đây bắt đầu có luật cấm ly hôn sai, đúng là điều tồi tệ.
They implemented a no-fault divorce here a couple of years back that really screwed things up.
OpenSubtitles2018.v3
Trước khi ly hôn con làm bên ban Thường Vụ phải không?
Before the divorce I do not not the Standing Committee?
QED
Nếu bố mẹ bạn ly hôn nhau thì có thể là bạn cũng có nhiều cảm xúc lắm .
If your parents are divorcing , you may experience a lots of feelings .
EVBNews
Hồ sơ tội phạm, ly hôn, một bộ xương trong tủ quần áo của cậu?
Criminal record, divorce, an actual skeleton in your closet?
OpenSubtitles2018.v3
Vậy, tại sao nhiều cuộc hôn nhân kết thúc bằng ly hôn?
Why, then, do so many unions end in divorce?
jw2019
Vài tháng sau anh ta đã gọi cho chị, nói là anh ta đã ly hôn.
Oh, he called me a couple months later, told me he’d gotten a divorce.
OpenSubtitles2018.v3
Cuối cùng, chúng tôi quyết định ly hôn.
Finally, we decided to divorce.
jw2019
Đến năm 2009, cô đã ly hôn với Tống Ngọc Trung.
By 1972 she was divorced from Stone.
WikiMatrix
Và cô ấy muốn đơn đồng ý cho ly hôn.
And she wants a gett.
OpenSubtitles2018.v3
Cô đã phải trả 10 triệu đô la cho Rovirusta để giải quyết ly hôn.
She had to pay $10 million to Roviralta as a divorce settlement.
WikiMatrix
Ba tôi ly hôn hai lần.
I know a thing or two about women.
QED
Ngài định sẽ ly hôn chứ?
Will you divorce?
OpenSubtitles2018.v3
Năm 1914, bà tái hôn với kỹ sư H.H.O. Moltke, và ly hôn sau 3 năm chung sống.
Then, in 1914, she married civil engineer H.H.O. Moltke, and they divorced after three years.
WikiMatrix
Cô đã ly hôn với Lonnie Byers.
She is divorced from Lonnie Byers.
WikiMatrix
Sau khi ly hôn tôi chưa ngủ với ai.
After the divorce I have not slept with anyone.
QED
Bob và Sara ly hôn ngày 29 tháng 6 năm 1977.
Bob and Sara Dylan were divorced on June 29, 1977.
WikiMatrix
Chúng ta ly hôn đi.
Let’s get divorced.
Tatoeba-2020.08
Chỉ có một lý do cho phép ly hôn.
There can be only one ground for the annulment of a marriage.
OpenSubtitles2018.v3
Cha mẹ ly hôn và trẻ vị thành niên
Divorce and Adolescents
jw2019
Bởi vì họ sắp ly hôn.
Because they are.
OpenSubtitles2018.v3
Giúp đỡ anh em đồng đạo đã ly hôn—Bằng cách nào?
Assist Divorced Fellow Believers —How?
jw2019
Bạn đang xem bài viết Bảo Lưu Trong Tiếng Tiếng Anh trên website Toiyeucogaihalan.com. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!